logo
 0
logo
 
  Trang chủ Thương hiệu Panasonic Máy lạnh Panasonic Máy lạnh Panasonic âm trần

Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha)

 
  Mã SP: Panasonic CS-F28DB4E5 3 PHA
  Thương hiệu: Panasonic
  Bảo hành: 1 năm
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
32.500.000 đ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  Mặt trang trí vuông 950mm cho tất cả model (Tùy chọn: CZ-BT03P)
  •  Chức năng đặt lịch hoạt động theo tuần (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  •  Hẹn giờ bật/tắt trong 24h
  •  Chế độ khử mùi
  •  Chức năng Economy (Tiết kiệm năng lượng)
  •  Khởi động lại ngẫu nhiên
  •  Chức năng Auto fan (Quạt tự động)
  •  Chức năng khử ẩm (Dry)
  •  Chức năng tự kiểm tra lỗi
  •  Chọn cảm biến nhiệt độ chính (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  •  Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp
  •  Quản lý khởi động chiều nóng
  •  Chức năng sưởi ấm/làm lạnh tự động
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Máy lạnh Panasonic S-21PF2H5-8
Máy lạnh Panasonic S-21PF2H5-8
28.150.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-S24MB4ZW
Máy lạnh Panasonic cassette CS-S24MB4ZW
28.250.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-24PF2H5-8
Máy lạnh Panasonic S-24PF2H5-8
29.350.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-21PU2H5-8
Máy lạnh Panasonic cassette S-21PU2H5-8
30.600.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-35PF1H5
Máy lạnh Panasonic S-35PF1H5
30.700.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5
31.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU1H5B
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU1H5B
31.250.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU1H5B (3 pha)
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU1H5B (3 pha)
31.550.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-45PF1H5
Máy lạnh Panasonic S-45PF1H5
31.700.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-24PU2H5-8
Máy lạnh Panasonic cassette S-24PU2H5-8
31.900.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-36PU1H5B
Máy lạnh Panasonic cassette S-36PU1H5B
32.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-30PF2H5-8
Máy lạnh Panasonic S-30PF2H5-8
32.250.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-42PU1H5B
Máy lạnh Panasonic cassette S-42PU1H5B
33.050.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8
34.900.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (non-inverter)
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (non-inverter)
35.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-34PF2H5-8
Máy lạnh Panasonic S-34PF2H5-8
35.200.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-50PU1H5B
Máy lạnh Panasonic cassette S-50PU1H5B
37.000.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Máy lạnh Panasonic cassette CS-S24MB4ZW
Máy lạnh Panasonic cassette CS-S24MB4ZW
28.250.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-28PF1H5
Máy lạnh Panasonic S-28PF1H5
27.300.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F24DB4E5 (non-inverter)
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F24DB4E5 (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8
Máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8
41.400.000 ₫

Chức năng máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha):

  • Mặt trang trí vuông 950mm cho tất cả model (Tùy chọn: CZ-BT03P)
  • Chức năng đặt lịch hoạt động theo tuần (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  • Hẹn giờ bật/tắt trong 24h
  • Chế độ khử mùi
  • Chức năng Economy (Tiết kiệm năng lượng)
  • Khởi động lại ngẫu nhiên
  • Chức năng Auto fan (Quạt tự động)
  • Chức năng khử ẩm (Dry)
  • Chức năng tự kiểm tra lỗi
  • Chọn cảm biến nhiệt độ chính (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  • Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp
  • Quản lý khởi động chiều nóng
  • Chức năng sưởi ấm/làm lạnh tự động

Tính năng nổi bật của máy điều hòa Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha):

    Thông số kỹ thuật máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha):

    Công Suất3.0 HP
    Nguồn Điện380 - 415 V, 3Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhàCS-F28DB4E5
    Khối ngoài trờiCU-B28DBE8
    Mặt trang tríCZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh7.30 kW
    24900 Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm8.00 kW
    27300 Btu/h
    Dòng ĐiệnLàm lạnh4.85 A
    Sưởi ấm4.30 A
    Công Suất ĐiệnLàm lạnh2.80 (2.74 - 2.85) kW
    Sưởi ấm2.60 (2.55 - 2.65) kW
    Hiệu Suất EER2.61 W/W
    8.89 btu/hw
    Hiệu suất COP3.08 W/W
    10.50 Btu/hW
    Khối trong nhàLưu Lượng GióLàm lạnh20 m³/phút
    Sưởi ấm20 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp)Làm lạnh38/33 dB (A)
    Sưởi ấm38/33 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp)Làm lạnh53 dB
    Sưởi ấm53 dB
    Kích ThướcKhối trong nhà (CxRxS)246 x 840 x 840 mm
    Mặt Panel (CxRxS)950 x 950 x 45 mm
    Trọng LượngKhối trong nhà26 kg
    Mặt Panel4.5 kg
    Khối ngoài trờiĐộ Ồn Áp SuấtLàm lạnh52 dB (A)
    Sưởi ấm53 dB (A)
    Độ Ồn NguồnLàm lạnh67 dB
    Sưởi ấm68 dB
    Kích ThướcKhối ngoài trời (CxRxS)795 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng69 kg
    Kích Cỡ Đường ỐngỐng Hơi15.88 (5/8’') mm (inch)
    Ống Lỏng9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường ỐngTối Thiểu-Tối Đa7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà)(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn GasTối Đa30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm50 g/m
    Môi Trường Hoạt ĐộngLàm lạnh (tối thiểu - tối đa)5 - 43°C
    Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa)-10 - 24°C
    Môi chất lạnhR410A
    Thông số kỹ thuật
    Công Suất: 3.0 HP
    Nguồn Điện: 380 - 415 V, 3Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhà: CS-F28DB4E5
    Khối ngoài trời: CU-B28DBE5
    Mặt trang trí: CZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh: 7.30 kW - 24900 Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm: 8.00 kW - 27300 Btu/hh
    Dòng Điện Làm lạnh: 4.85A
    Dòng ĐiệnSưởi Âm: 4.3 A
    Công Suất Điện Làm Lạnh: 2.80 (2.74 - 2.85) kW
    Công Suất Điện Sưởi Ấm: 2.60 (2.55 - 2.65) kW 
    Hiệu Suất EER: 2.61 W/W - 8.89 btu/hw
    Hiệu suất COP: 3.08 W/W - 10.50 Btu/hW

    KHỐI TRONG NHÀ:
    Lưu Lượng Gió: Làm lạnh (20m³/phút), Sưởi ấm (20m³/phút)
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): Làm lạnh (38/33 dB (A)), Sưởi ấm (38/33 dB (A))
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): Làm lạnh (53 dB), Sưởi ấm (53 dB)
    Kích Thước: Khối trong nhà (CxRxS) : 246 x 840 x 840 mm
                         Mặt Panel (CxRxS): 950 x 950 x 45 m
    Trọng Lượng: Khối trong nhà: 26 kg
                           Mặt Panel: 4.5 kg

    KHỐI NGOÀI TRỜI:
    Độ Ồn Áp Suất: Làm lạnh 52 dB (A), Sưởi ấm 53 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn: Làm lạnh 67 dB,Sưởi ấm 68 bB
    Kích Thước: Khối ngoài trời (CxRxS): 795 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng: 69 kg
    Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 15.88 (5/8’') mm (inch)
    Kích Cỡ Đường Ống Lỏng: 9.53 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống (Tối Thiểu-Tối Đa): 7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà):(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas: Tối đa 30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm: 50 g/m
    Môi Trường Hoạt Động: Làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5 - 43°C
    Môi Trường Hoạt Động: Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) -10 - 24°C
    Môi chất lạnh: R410A

    Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha)

    Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha)

    32.500.000 đ

    Đang xử lý...
    Đánh giá sản phẩm: Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha)
     
     
     
     
     
    Thông số kỹ thuật
    Công Suất: 3.0 HP
    Nguồn Điện: 380 - 415 V, 3Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhà: CS-F28DB4E5
    Khối ngoài trời: CU-B28DBE5
    Mặt trang trí: CZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh: 7.30 kW - 24900 Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm: 8.00 kW - 27300 Btu/hh
    Dòng Điện Làm lạnh: 4.85A
    Dòng ĐiệnSưởi Âm: 4.3 A
    Công Suất Điện Làm Lạnh: 2.80 (2.74 - 2.85) kW
    Công Suất Điện Sưởi Ấm: 2.60 (2.55 - 2.65) kW 
    Hiệu Suất EER: 2.61 W/W - 8.89 btu/hw
    Hiệu suất COP: 3.08 W/W - 10.50 Btu/hW

    KHỐI TRONG NHÀ:
    Lưu Lượng Gió: Làm lạnh (20m³/phút), Sưởi ấm (20m³/phút)
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): Làm lạnh (38/33 dB (A)), Sưởi ấm (38/33 dB (A))
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): Làm lạnh (53 dB), Sưởi ấm (53 dB)
    Kích Thước: Khối trong nhà (CxRxS) : 246 x 840 x 840 mm
                         Mặt Panel (CxRxS): 950 x 950 x 45 m
    Trọng Lượng: Khối trong nhà: 26 kg
                           Mặt Panel: 4.5 kg

    KHỐI NGOÀI TRỜI:
    Độ Ồn Áp Suất: Làm lạnh 52 dB (A), Sưởi ấm 53 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn: Làm lạnh 67 dB,Sưởi ấm 68 bB
    Kích Thước: Khối ngoài trời (CxRxS): 795 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng: 69 kg
    Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 15.88 (5/8’') mm (inch)
    Kích Cỡ Đường Ống Lỏng: 9.53 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống (Tối Thiểu-Tối Đa): 7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà):(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas: Tối đa 30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm: 50 g/m
    Môi Trường Hoạt Động: Làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5 - 43°C
    Môi Trường Hoạt Động: Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) -10 - 24°C
    Môi chất lạnh: R410A

     Trang chủ
     Danh mục
     Cửa hàng
     Gọi ngay
     Khuyến mãi