Thời gian nhận hàng nhanh |
TP. HCM | Tỉnh thành còn lại |
Nhận hàng nhanh trong 4 tiếng |
Dưới 20 km |
Liên hệ: 1800.9393 |
Nhận hàng nhanh trong 5 tiếng |
20 - 30 km |
Liên hệ: 1800.9393 |
Nhận hàng nhanh trong 6 tiếng |
30 - 40 km |
Liên hệ: 1800.9393 |
Nhận hàng nhanh trong 72 tiếng |
40km - 50 km |
Liên hệ: 1800.9393 |
Nhận hàng nhanh từ 120 tiếng | Trên 50 km | Liên hệ: 1800.9393 |
Lưu ý:
- Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho 33 Dương Văn Dương, Phường Tân Qúy, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
- Chính sách áp dụng với:
- Trường hợp đơn hàng quá mốc giờ giao cuối của ngày theo từng sản phẩm, thì thời gian hẹn giao qua ngày như sau:
- Các trường hợp giao hàng ngoài bán kính trên, khách hàng vui lòng liên hệ 1800 1061 để được tư vấn thêm.
TPHCM & Hà Nội có chính sách riêng đối với 1 số sản phẩm giao hàng bằng xe tải như sau:
Sản phẩm | Khách hàng mua hàng trong khung giờ | Chính sách giao hàng |
|
Từ 8h00 đến trước 12h00 | Trước 16h00 cùng ngày |
Từ 12h00 đến trước 16h00 | Trước 22h00 cùng ngày | |
Từ 16h00 đến 22h00 | Trước 12h00 ngày hôm sau |
Trong đó Gia dụng bao gồm Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Ấm đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép hoa quả, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn là, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Máy sấy tóc, Máy tạo kiểu tóc, Quạt, Cây nước nóng lạnh...
Số km đến siêu thị gần nhất có hàng | Nhận hàng nhanh | Ghi chú |
Dưới 5km | Nhận hàng nhanh trong 30 phút | Nhận hàng từ 9:00 đến 20:00 |
5-10km | Nhận hàng nhanh trong 1 tiếng | |
10-20km | Nhận hàng nhanh trong 2 tiếng |
Riêng đối với đơn hàng giá rẻ online, sản phẩm sẽ được giao sớm nhất là 1 ngày sau khi đặt.
Lưu ý: Thời gian giao hàng thực tế của sản phẩm sẽ được thông tin chính xác tại trang chi tiết sản phẩm & trang đặt hàng sau khi quý khách nhập thông tin địa chỉ giao hàng.
Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm
Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm
LOẠI SẢN PHẨM | MỨC GIÁ | PHÍ GIAO |
Sản phẩm không lắp đặt | Giá trên 500.000đ |
- Miễn phí 10km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 600.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giá 500.000đ trở xuống |
- Phí giao hàng 20.000đ cho 10km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 500.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 20.000đ + 15.000đ = 35.000đ |
|
Sản phẩm lắp đặt | Giá trên 5 triệu |
- Miễn phí 10km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 6 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giá 5 triệu trở xuống |
- Phí giao hàng 50.000đ cho 10km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 5 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 50.000đ + 15.000đ = 65.000đ |
Riêng sản phẩm lõi máy lọc nước, phí giao hàng như sau:
Lưu ý:
+ Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
+ Hàng online only, Gia dụng & Đồ dùng gia đình có chuyển hàng qua đối tác thì tổng đài 1800 1061 sẽ tư vấn cách thức giao hàng & phí chuyển hàng phù hợp.
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 |
Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm |
170,000 Vnđ/mét |
Việt Nam, Malaysia, Trung Quốc |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 |
Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm |
190,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm |
220,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 350,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 - 600V, Dây điện DPC Fa 4x2.5 - 300V | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 420,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 - 600V, Dây điện DPC Fa 4x2.5 - 300V | |||
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện Vcmo 2x2.5 mm - 300/500V | 30,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT |
Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnđ/cái | Nhật |
Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A | 50,000 Vnđ/cái | Đài loan | |
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 100,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Eke inox 304 45 cm | 500,000 Vnđ/cặp | Việt nam | |
Ống thoát nước mềm (dành cho điều hòa) | 6,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su điều hòa | 40,000 Vnđ/bộ | Việt nam |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Van Khóa (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Van Khóa NướcØ (đường kính) 21-27 mm (thau) | 60,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối ống (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) |
Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
T giảm, T răng trong, T răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Ống xả | Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) | 20,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm | 45,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm | 70,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Van Khóa | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) | 60,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối ống | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
T giảm, T ren trong, T ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Dây cấp nước | Dây vòi sen inox dài 120 cm | 90,000 Vnd/dây | Việt Nam |
Dây cấp nước inox dài 40 cm | 50,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 60 cm | 60,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 80 cm | 80,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm |
8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT | Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Giá đỡ | Giá đỡ bình nóng lạnh gián tiếp (25-30cm) | 50,000 Vnd/cặp | Việt Nam |
CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
T chia nước gai trong PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 15,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Combo ống nước nhựa PVC ø 6 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
Combo ống nước nhựa PVC ø 10 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
Chi phí Âm ống nước PVC / âm dây điện nguồn (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống và dây điện, không trét bột và sơn) | 50,000 Vnđ/mét |
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
Khảo sát lắp đặt (full sản phẩm) | 120.000 | Lần |
Tháo Điều hòa treo tường | 200.000 | Bộ |
Lắp Điều hòa treo tường | 450.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Điều hòa treo tường | 600.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Dàn nóng treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo/Lắp Dàn lạnh treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo Điều hòa âm trần/tủ đứng | 500.000 | Bộ |
Lắp Điều hòa âm trần/tủ đứng | 800.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Điều hòa âm trần/tủ đứng | 1.300.000 | Bộ |
Tháo/Lắp dàn nóng âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Vệ sinh ống đồng | 240.000 | Bộ |
Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định | 65.000 | Mét |
Âm ống nước PVC/âm dây điện nguồn | 50.000 | Mét |
Khí Nitơ vệ sinh ống đồng | 100.000 | Bộ |
Bao gồm:
- Vệ sinh điều hòa
- Sửa chữa điện nước
- Lắp đặt điều hòa
- Dịch vụ lắp đặt (Tivi, Máy giặt, Máy lọc nước, Bình nóng lạnh trực tiếp gián tiếp, bếp âm)
- Sạc ga.
Cam kết Đúng hẹn, Tay nghề giỏi, Không vẽ vời, Thân thiện & Không nhận tip.
Xem thêm tại Dịch vụ Tận Tâm (thành viên của Thế giới di động) để đặt dịch vụ.