Hơi nấu ăn: cho một sự chuẩn bị nhẹ nhàng và lành mạnh của thực phẩm.
AutoPilot 20: mỗi món ăn hóa ra hoàn hảo thông qua 20 chương trình tự động cài sẵn.
Hoạt động với màn hình TFT: hoạt động vòng lặp hoạt động dễ dàng nhờ có văn bản đơn giản và biểu tượng.
Màu thủy tinh: một thay thế tuyệt vời để thép không gỉ với mặt kính đen.
Cửa lò đặc biệt mịn, mở yên tĩnh và đóng cửa lại.
Lò hấp lắp âm màu đen
Với 20 chương trình tự động
Nhiệt độ kiểm soát trong khoản 30 ° C – 275 ° C
Dung tích lò: 38 lít
Lò hấp nhỏ gọn với phương pháp 4 làm nóng: Hơi, Hâm, Rã đông
Màn hình hiện thị TFT
Bề mặt lò khi sử dụng 40 ° C
Đề nghị nhiệt độ tự động
Màn hình hiện thị nhiệt độ hiện tại
kiểm soát nhiệt độ
lập trình tự động
Hệ thống cửa đóng an toàn dễ dàng
Hệ thống hỗ trợ qua chương trình nấu tự động
Đồng hồ hiện thị điện tử
Làm nóng nhanh
Hệ thống đèn Led chiếu sáng lò
Thông số | Mô tả |
---|---|
Chức năng hấp | Giúp bạn chuẩn bị bữa ăn nhẹ nhàng, giữ được hương vị và vitamin của món hấp. |
AutoPilot 20 | 20 chế độ tự động cài sẵn cho mỗi món ăn mang lại sự thành công một cách hoàn hảo. |
Màn hình TFT | Hiển thị thông tin đầy đủ, rõ ràng dễ dàng điều khiển |
Cửa lò | Cửa thiết kế khi mở ra, đóng lại rất nhẹ nhàng và êm ái |
Kích thước (HxWxD) | 455 x 594 x 548 mm |
Dung tích | 38 lít |
Dung tích thùng chứa nước | 1,3 l |
Trọng lượng tịnh | 25,0 kg |
Dung tích lò | 38 lít |
Dung tích bình chứa nước | 1.3 lít |
Số chương trình tự động tự động | 20 |
Số chương trình với hơi nước | 4 |
Các chương trình với hơi nước | - Steaming (Hấp) - Reheating (Hâm nóng) - Dough proving (Ủ bột - lên men) - Defrosting (Rã đông) |
Nhiệt độ lò nướng | 30 - 100 độ C |
Nhiệt độ cửa lò | 40 độ C |
Kích thước thiết bị (C x R x S) | 455 x 594 x 548 mm |
Kích thước khoang lò (C x R x S) | 265 x 325 x 439 mm |
Kích thước lắp đặt (C x R x S) | 450 - 455 x 560 - 568 x 550 mm |
Kích thước đóng gói (C x R x S) | 520 x 650 x 710 mm |
Trọng lượng thiết bị | 25 kg |
Màu sắc thiết bị | Đen |
Màu sắc bảng điều khiển | Đen |
Cửa lò | Cửa bản lề dưới, có tay cầm |
Năng lượng đầu vào | Điện |
Tần số | 50; 60 Hz |
Điện áp | 220 – 240 V |
Cường độ dòng điện | 10 A |
Chiều dài dây dẫn | 150 cm |
Tổng công suất | 1900 W |
Điều khiển | Cảm ứng |
Lắp đặt | Âm tủ |
Lò hấp Bosch CDG634BB1
48.800.000 đ
Dung tích lò | 38 lít |
Dung tích bình chứa nước | 1.3 lít |
Số chương trình tự động tự động | 20 |
Số chương trình với hơi nước | 4 |
Các chương trình với hơi nước | - Steaming (Hấp) - Reheating (Hâm nóng) - Dough proving (Ủ bột - lên men) - Defrosting (Rã đông) |
Nhiệt độ lò nướng | 30 - 100 độ C |
Nhiệt độ cửa lò | 40 độ C |
Kích thước thiết bị (C x R x S) | 455 x 594 x 548 mm |
Kích thước khoang lò (C x R x S) | 265 x 325 x 439 mm |
Kích thước lắp đặt (C x R x S) | 450 - 455 x 560 - 568 x 550 mm |
Kích thước đóng gói (C x R x S) | 520 x 650 x 710 mm |
Trọng lượng thiết bị | 25 kg |
Màu sắc thiết bị | Đen |
Màu sắc bảng điều khiển | Đen |
Cửa lò | Cửa bản lề dưới, có tay cầm |
Năng lượng đầu vào | Điện |
Tần số | 50; 60 Hz |
Điện áp | 220 – 240 V |
Cường độ dòng điện | 10 A |
Chiều dài dây dẫn | 150 cm |
Tổng công suất | 1900 W |
Điều khiển | Cảm ứng |
Lắp đặt | Âm tủ |