Bảng thông số kỹ thuật:
| Danh Mục | Nội Dung |
| Kiểu mở khóa | Vân tay, thẻ từ, mã số, chìa cơ, Bluetooth |
| Vân tay | Tối đa 100 vân tay, thêm và xóa từng vân tay |
| Thẻ Smart Card | Có sẵn 02 thẻ 13.56MHz RF chip/A Type |
| Mật mã bảo mật | Từ 4 đến 12 ký tự |
| Chìa khóa | 02 Chìa khóa cơ đa chiều |
| Số thẻ đăng ký tối đa | 100 thẻ |
| Độ dầy cửa | 40~80mm |
| Vật liệu | Hợp kim Zn, Al, ABS plastic |
| Độ ẩm | 20% – 90% |
| Nhiệt độ | -20 – 80°C |
| Báo động cháy | 70°C |
| Nguồn điện | Pin AA batery 1.5 Vx4 và Pin phụ 9 V |
| Thời gian chạy của Pin | 12 tháng (10 lần/ngày) |
| Kích thước khóa | 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm ( Dày)- Thân ngoài |
| 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm ( Dày) – Thân trong | |
| Xuất xứ | Đức |
CÁC CHỨC NĂNG NỔI BẬT CỦA KHÓA:

































