Mã sản phẩm | Quy cách Rộng x Sâu x Cao (mm) | Chiều rộng lọt lòng cánh kéo (mm) | Chiều rộng lọt lòng cánh mở (mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
MM02. 30N | R245* S475* C555 | LW: 255 – 304 | LW: 300 – 349 | Bộ | |
MM02. 35N | R295* S475* C555 | LW:305 – 354 | LW: 350 – 399 | Bộ | |
MM02. 40N | R345* S475* C555 | LW: ≥ 355 | LW: ≥ 400 | Bộ |