Kích thước (L X W X H) | When carrier is installed / During operation: 1,315x1,060x900 mm (51-3/4"x41-3/4"x35-1/2"); When bucket is installed / During operation: 1,310x820x900 mm (51-1/2"x32-1/4"x35-1/2") |
YW | 12° |
YW | 130 kg (290 lbs.) |
Thời gian sử dụng tối đa (phút) | with BL1860B: 120 |
Trọng Lượng | Carrier type: 44.5 - 44.8 kg (98.0 - 98.7 lbs.); Bucket type: 39.3 - 39.6 kg (86.5 - 87.2 lbs.) |
YW | Forward, High / Low : 0 - 3.5 / 0 - 1.5 km/h; Reverse: 0 - 1 km/h |
DCU180Z XE VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA DÙNG PIN(BL)(18V)
21.582.000 đ