Loại Tivi:
Kích cỡ màn hình:
Độ phân giải:
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
Công nghệ hình ảnh:
HDR10
Dolby Vision
HLG
Object-Based HDR Remaster
Tăng cường màu sắc Triluminos Pro
Bộ xử lý X1 4K HDR
Chuyển động mượt Motionflow XR 800
Kiểm soát đèn nền Direct LED Frame Dimming
Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO
Tần số quét thực:
Công nghệ âm thanh:
Dolby Atmos
Dolby Audio
DTS
DTS Digital Surround
Bộ khuếch đại âm thanh S-Master Digital Amplifier
Âm thanh vòm S-Force Front Surround
Tăng chất lượng âm thanh với loa X-Balanced
Tổng công suất loa:
Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
Hệ điều hành:
Ứng dụng phổ biến:
YouTube
YouTube Kids
Netflix
Galaxy Play (Fim+)
Clip TV
FPT Play
MyTV
Zing TV
Pops Kid
VieON
MP3 Zing
Nhaccuatui
Spotify
Google Play
Trình duyệt web
Điều khiển bằng giọng nói:
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
Remote thông minh:
Cổng kết nối
Kết nối Internet:
Kết nối không dây:
USB:
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
Cổng xuất âm thanh:
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn:
Khối lượng có chân:
Kích thước không chân, treo tường:
Khối lượng không chân:
Nơi sản xuất:
Năm ra mắt:
Hãng:
Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X85J
18.900.000 đ
Loại Tivi:
Kích cỡ màn hình:
Độ phân giải:
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
Công nghệ hình ảnh:
HDR10
Dolby Vision
HLG
Object-Based HDR Remaster
Tăng cường màu sắc Triluminos Pro
Bộ xử lý X1 4K HDR
Chuyển động mượt Motionflow XR 800
Kiểm soát đèn nền Direct LED Frame Dimming
Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO
Tần số quét thực:
Công nghệ âm thanh:
Dolby Atmos
Dolby Audio
DTS
DTS Digital Surround
Bộ khuếch đại âm thanh S-Master Digital Amplifier
Âm thanh vòm S-Force Front Surround
Tăng chất lượng âm thanh với loa X-Balanced
Tổng công suất loa:
Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
Hệ điều hành:
Ứng dụng phổ biến:
YouTube
YouTube Kids
Netflix
Galaxy Play (Fim+)
Clip TV
FPT Play
MyTV
Zing TV
Pops Kid
VieON
MP3 Zing
Nhaccuatui
Spotify
Google Play
Trình duyệt web
Điều khiển bằng giọng nói:
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
Remote thông minh:
Cổng kết nối
Kết nối Internet:
Kết nối không dây:
USB:
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
Cổng xuất âm thanh:
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn:
Khối lượng có chân:
Kích thước không chân, treo tường:
Khối lượng không chân:
Nơi sản xuất:
Năm ra mắt:
Hãng: